Có 1 kết quả:

敏捷 mẫn tiệp

1/1

mẫn tiệp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mẫn tiệp, lanh lẹ, nhanh nhẹn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mau lẹ. Mẫn tiệp: Siêng năng, nhanh nhẹn. » Tài mẫn tiệp tính thông minh, phần chăm việc khách, phần siêng việc mình «. ( Nhị độ mai ).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0